ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM |
|
|
• Đạt chứng chỉ MIL PRF - 81309 về hiệu suất kiểm soát và chống ăn mòn của Hải quân Hoa Kỳ. • Chống rỉ và kiểm soát ăn mòn. • Khoá và đẩy hơi ẩm ra ngoài, ức chế nấm mốc. • Khả năng bôi trơn. • Không gãy nứt, thủng hoặc rách màng. • Tương thích với mọi vật liệu. • Đạt yêu cầu trong thử nghiệm theo TCVN 7699-2-6:2009. • Đạt yêu cầu trong thử nghiệm ASTM B-117. • Đạt kết quả tốt tại phòng thí nghiệm nghiên cứu Hải quân thuộc Trung tâm vũ trụ Stennis. |
• Bôi trơn, chống ăn mòn hiệu quả cho các chi tiết kim loại tàu thuyền, vỏ xe, gầm xe. • Sử dụng cho công nghiệp như Hằng hải, máy tiện, máy nghiền, các máy CNC ... • Tàu sân bay của Hải quân |
Màu sắc | Xanh | Trọng lượng riêng (ở 22,2oC) | 0.896 |
Độ đục | Lỏng, trong suốt | VOC (%) | 29 |
Mùi | Hydrocarbon | PH | N/A |
Độ nhớt (ở 104oC) | 64,7 | Áp suất hơi (ở 23oC) | >1 mg Hg |
Điểm nóng chảy | N/A | Độ tan trong nước | Không tan |
Điểm chớp cháy | 65°C | Điểm sôi | > 232oC |
Tên hóa học | CAS number | Per by Wt. |
Heavy hydrotreated naphthenic petroleum distillates | 64742-52-5 | 25-30* |
Axit naphthalenesulfonic, dinonyl-, muối canxi (2:1) | 57855-77-3 | 15-20* |
Naphtha (petroleum), hydrotreated heavy | 64742-48-9 | 25-30* |
Canxi cacbonat | 471-34-1 | 1-5* |
Hexylene glycol | 107-41-5 | 1-5* |