ĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM |
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG |
|
• Đạt yêu cầu trong thử nghiệm mù muối theo tiêu chuẩn ASTM–B117, vượt qua 2000 giờ thử nghiệm. | • Sản phẩm cũng có thể sử dụng cho các thành phần điện, điện tử như micro switches, giắc cắm, chân đế ăng ten, thiết bị đóng cắt điện, thanh dẫn điện. | |
• Không xuất hiện rỉ sét hình thành trong 1008 giờ trong bể phun muối tại 35 °C, thử nghiệm của Phòng thí nghiệm Dulux | • Có thể sử dụng để bôi trơn, chống ăn mòn hiệu quả cho các nhu cầu dân dụng và công nghiệp. | |
• Có hiệu quả trên tất cả các bề mặt kim loại | • Áp dụng cho khung máy bay, thiết bị đầu cuối, bản lề, dây cáp, mayơ bánh xe, hệ thống truyền động. | |
• Bảo vệ tối đa cho kim loại nằm trực tiếp trong vùng phơi nhiễm khắc nghiệt: thường xuyên tiếp xúc với muối - ẩm và khí ăn mòn | • Lý tưởng cho ống dẫn khí xả và các thành phần bộ tăng áp động cơ. | |
• Thâm nhập và có khả năng bôi trơn ngoại hạng | • Ngăn ngừa rò rỉ và hiện tượng đoản mạch do ẩm | |
• Bảo vệ chống ăn mòn cho hầu hết các bề mặt vật liệu |
Màu sắc | Nâu | Khối lượng chất rắn | 91.5% |
Độ đục | Trong | Độ dày màng | 0.012 mm |
Mùi | Dễ chịu | Điện áp đánh thủng | > 20 kV |
Độ nhớt (ở 40 oC) | 393.84 cSt | Chống mài mòn | 0.4 mm |
Độ nhớt (ở 100 oC) | 275.5 cSt | Độ tan trong nước | 0.4 mm |
Điểm chớp cháy | > 142 oC | Điểm sôi | > 100 oC |
Trọng lượng riêng (ở 15.6 oC) | 0.911 | VOC | 3 g/L |
Chemical name | CAS number | Percent by Wt. |
Mineral Spirits
|
124-38-9
|
1-5%
|
Petroleum gases, liquefied stweetend |
8040-47-5
|
5-10%
|
Crystalline Silica (Quartz)
|
72623-85-9
|
55-65%
|